Thông số kỹ thuật: GLM 7000 Professional | |
Đi-ốt laser
|
635 nm, < 1 mW |
Phạm vi đo | 0,05 - 70 m |
Loại tia laser | 2 |
Độ chính xác đo lường | ± 1.5 mm |
Nguồn cấp điện | 2 x 1.5 V LR03 (AAA) |
Trọng lượng, xấp xỉ | 0,14 kg |
Chiều rộng | 53 mm |
Thông số kỹ thuật: GLM 7000 Professional | |
Đi-ốt laser
|
635 nm, < 1 mW |
Phạm vi đo | 0,05 - 70 m |
Loại tia laser | 2 |
Độ chính xác đo lường | ± 1.5 mm |
Nguồn cấp điện | 2 x 1.5 V LR03 (AAA) |
Trọng lượng, xấp xỉ | 0,14 kg |
Chiều rộng | 53 mm |